Có 2 kết quả:
增补 zēng bǔ ㄗㄥ ㄅㄨˇ • 增補 zēng bǔ ㄗㄥ ㄅㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to augment
(2) to supplement
(3) to add
(2) to supplement
(3) to add
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to augment
(2) to supplement
(3) to add
(2) to supplement
(3) to add
Bình luận 0